Có 2 kết quả:
頂板 dǐng bǎn ㄉㄧㄥˇ ㄅㄢˇ • 顶板 dǐng bǎn ㄉㄧㄥˇ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roof
(2) roof plate
(3) rock layer forming roof of a cave or mine
(4) abacus
(2) roof plate
(3) rock layer forming roof of a cave or mine
(4) abacus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roof
(2) roof plate
(3) rock layer forming roof of a cave or mine
(4) abacus
(2) roof plate
(3) rock layer forming roof of a cave or mine
(4) abacus
Bình luận 0